--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silver wattle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
azalea
:
(thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)
+
functional group
:
(hoá học) nhóm chức
+
phoenix
:
(thần thoại,thần học) chim phượng hoàng
+
coprinus
:
loài nấm tán có đốm đen, khi trưởng thành mũ nấm vỡ ra hình thành chất lỏng đen như mực, đôi khi được đặt trong họ nấm mực
+
clever dick
:
giống clever clogs